検索ワード: xem máy tính chromoting của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xem máy tính chromoting của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chiếm lĩnh máy tính của bạn!

英語

conquer your desktop!

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- máy tính của eric.

英語

- eric's computer game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy tính của trường

英語

school's computer

最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng máy tính của tôi.

英語

use my computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính của cậu đâu?

英語

where's your computer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính

英語

our friends have a crush on each other

最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính.

英語

calculator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem máy tính có biết nó là ...

英語

see if the computer can decipher what the --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tắt máy tính

英語

turn off computer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lỗi máy tính.

英語

computer error.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái máy tính!

英語

not the computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- máy tính sao?

英語

- computers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ cho máy tính của bạn không bị virus xâm nhập .

英語

safeguard your computer.

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ô xem máy ảnh mới

英語

new camera view

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không xem máy tính thằng bé đâu.

英語

i'm not gonna look at his computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- máy tính? -vângthưaông

英語

- computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem máy tính nào có thể suy nghĩ như vậy đi?

英語

show me a computer that can do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,758,553,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK