検索ワード: xin lỗi, là tôi viết bị thiếu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi, là tôi viết bị thiếu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi, tôi bị...

英語

sorry, i had--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi tôi viết nhầm

英語

sorry i misspelled

最終更新: 2020-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lỗi: cặp bị thiếu

英語

error: pair missing

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin lỗi, xe tôi bị hỏng

英語

sorry sir, my car broke down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi xin lỗi, thiếu tá.

英語

i'm sorry, major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- xin lỗi, tôi bị tuột tay.

英語

- i'm sorry, i lost my grip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- xin lỗi, tôi chỉ đang viết sách...

英語

- i'm sorry, i'm trying to write a book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin lỗi vì sự thiếu sót này

英語

sorry for the lack

最終更新: 2018-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi, xe của tôi bị hư...

英語

- i'm sorry, my car broke down...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì sự thiếu sót của tôi

英語

sorry for my shortcoming

最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"xin lỗi, sản phẩm của tôi bị lỗi."

英語

"sorry, i released a defective product."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- xin lỗi, bị trống.

英語

- sorry, i've got a gap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi tôi khiến anh ấy bị muộn.

英語

i'm sorry i made him late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, thiếu úy. - Điều tra cơ đấy!

英語

inspections!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, bị hớ vụ này.

英語

i'm sorry, got a big goose egg on this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi

英語

i'm sorry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÔi xin lỗi...

英語

i'm so sorry...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi

英語

- sorry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi vì làm anh bị thương

英語

- i'm sorry you got hurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi !

英語

nervous newlywed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,501,306 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK