検索ワード: xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh

英語

long time no see

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英語

sorry, i don't understand what you mean

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

英語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng anh.

英語

i don't understand english

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu tiếng anh.

英語

- no me sprlchln the english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm

英語

i'm not very fluent in english

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không hiểu anh.

英語

i'm sorry, i don't understand you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng của anh.

英語

i can't understand your language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu.

英語

i'm sorry, i can't tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không nói tiếng việt

英語

sorry, i don't speak vietnamien bonjour et bon dimanche

最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英語

i do not understand english very well

最終更新: 2018-11-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không hiểu.

英語

i'm sorry, i don't follow you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi mình không hiểu tiếng của bạn

英語

same here

最終更新: 2020-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn

英語

sorry, i don't know what you mean

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng của bạn

英語

its english language

最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-xin lỗi, tôi không

英語

i'm sorry, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không nhớ

英語

sorry, i don't recall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không thể.

英語

i'm sorry. i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(t.anh) xin lỗi, tôi không hiểu.

英語

(in english) sorry, i don't understand. julie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,114,589 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK