検索ワード: xin lỗi vì đã làm phiền bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì đã làm phiền.

英語

look, i'm sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi vì đã làm phiền.

英語

- sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã làm phiền.

英語

i apologize for the interruption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền

英語

sorry to bother you.

最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã làm phiền.

英語

- sorry to disturb you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, đã làm phiền.

英語

sorry to break this up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi vì làm phiền.

英語

- sorry to interrupt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì đã làm phiền anh ạ

英語

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xin lỗi vì đã làm phiền em.

英語

i'm sorry that i bothered you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì đã làm phiền đến giấc ngủ của bạn

英語

i was thirsty so i went to the kitchen to get water to drink

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi vì đã làm phiền 2 đứa.

英語

- sorry that we're bugging you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn

英語

can we communicate this time

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi vì làm phiền anh.

英語

- i'm sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin thứ lỗi, xin lỗi vì đã làm phiền.

英語

with your permissión. excuse the interruption, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự xin lỗi vì đã làm phiền chị

英語

i'm really sorry that they are causing you trouble

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì làm phiền, thưa sơ.

英語

sorry to disturb you, sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nora, xin lỗi vì đã làm phiền bà như vầy.

英語

nora, sorry to bust in on you like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em xin lỗi vì đã gây phiền toái

英語

i'm sorry for being a pain in the ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì làm phiền ông.

英語

i do apologize for keeping you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,682,619 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK