検索ワード: xuất cảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xuất cảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảnh

英語

cảnh

最終更新: 2015-05-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảnh báo

英語

warning

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cây cảnh.

英語

bagworms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~ngữ cảnh

英語

conte~xt

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cảnh sát.

英語

- police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quang cảnh

英語

view

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phong cảnh.

英語

-landscapes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cục quản lý xuất nhập cảnh

英語

immigration department

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ nên xuất cảnh sớm.

英語

- yeah, i think you guys got to get out of the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).

英語

impact

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản copy màu trắng có thông tin xuất cảnh.

英語

they'll look for the matching white one, which doesn't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jamieson, gửi thông tin sang bên xuất nhập cảnh.

英語

jamieson, let's get the details to immigration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị thực xuất cảnh không dễ kiếm ở trung quốc.

英語

exit visas are scarce in china.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, một cảnh xuất sắc.

英語

oh, yeah. amazing stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải nói đây là 1 địa chỉ của 1 luật sư về xuất nhập cảnh.

英語

"here's the name of an immigration lawyer."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sau đó, khi ông xuất hiện, chúng tôi đã không cảnh giác.

英語

later, you turned up and we couldn't care less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jordy, qua nhà cô ta, lấy quần áo. Đưa qua xuất nhập cảnh.

英語

swing by her apartment... pick up her clothes, and take her straight to ins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ cô ta sẽ đi đường xuất cảnh du lịch chính thức sao?

英語

what, you think she's gonna take an officially marked tourist exit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin công văn nhập cảnh của chánh văn phòng cục quản lý xuất nhập cảnh;

英語

applying for the official letter for entry of chief of rep. office at the immigration department;

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng sau khi tốt nghiệp cô ấy xuất cảnh và cả 2 mất liên lạc từ đó.

英語

but after graduation, she moved abroad and we lost contact ever since.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,795,308 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK