プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xuất gia
pravraj
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
xuất
xuất
最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ðề xuất:
propose:
最終更新: 2017-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xuất sắc.
get away from that wood!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xuất! than!
out, open.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xuất chúng!
colossal!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quyết đinh xuất gia rồi
i've decided to become a monk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên b (bên sản xuất gia công):
party b (manufacturer):
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình xuất thân từ một gia đình nông dân.
i come of a farming family.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xuất thân từ một gia đình rất nghèo.
i come from... a very poor family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sản xuất và chuyên gia thiết kế đồ họa.
production and in-house graphic designer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị xuất thân từ gia đình giàu có phải không?
so, you come from money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ xuất ngũ về với gia đình tôi ở la mã.
we'll repatriate your families.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ko, anh xuất thân trong một gia đình nghèo?
mr. k0, were you from a poor family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang sản xuất 1 bộ phim, có bạn của tôi tham gia
he's producing another movie a friend of mine is in,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tớ đều nghi là cậu ta xuất thân từ một gia đình rất bèo.
we all suspect him from a very lame family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: