検索ワード: xuất gia (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xuất gia

英語

pravraj

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất

英語

xuất

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~xuất

英語

e~xport

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~xuất...

英語

expor~t...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lọc xuất

英語

export filter

最終更新: 2018-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xuất phát.

英語

go ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðề xuất:

英語

propose:

最終更新: 2017-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xuất sắc.

英語

get away from that wood!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất! than!

英語

out, open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất chúng!

英語

colossal!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi quyết đinh xuất gia rồi

英語

i've decided to become a monk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên b (bên sản xuất gia công):

英語

party b (manufacturer):

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình xuất thân từ một gia đình nông dân.

英語

i come of a farming family.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xuất thân từ một gia đình rất nghèo.

英語

i come from... a very poor family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sản xuất và chuyên gia thiết kế đồ họa.

英語

production and in-house graphic designer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị xuất thân từ gia đình giàu có phải không?

英語

so, you come from money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xuất ngũ về với gia đình tôi ở la mã.

英語

we'll repatriate your families.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ko, anh xuất thân trong một gia đình nghèo?

英語

mr. k0, were you from a poor family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đang sản xuất 1 bộ phim, có bạn của tôi tham gia

英語

he's producing another movie a friend of mine is in,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tớ đều nghi là cậu ta xuất thân từ một gia đình rất bèo.

英語

we all suspect him from a very lame family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,741,035,177 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK