検索ワード: xuất nhập cảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xuất nhập cảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- xuất, nhập hàng.

英語

- import, export.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cục quản lý xuất nhập cảnh

英語

immigration department

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế xuất nhập khẩu

英語

taxpayer

最終更新: 2013-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thị thực nhập cảnh.

英語

entry visa

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).

英語

impact

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn nhập cảnh khi nào

英語

bạn hãy cho tôi xem visa của bạn

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã trốn nhập cảnh.

英語

i skipped my check-in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất nhập khẩu thuần túy

英語

special trade

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ nói với phòng xuất nhập cảnh.

英語

don't worry about that. we'll talk to lmmigration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đã nhập cảnh.

英語

- 'we made it through.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11043=xuất/nhập cấu hình

英語

11043=export/import configuration

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh muốn nhập cảnh iran?

英語

what will be the purpose of your visit to iran?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất nhập cảng... xin để lại lời nhắn.

英語

import/export -- leave a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu

英語

obtained from crude

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải nói đây là 1 địa chỉ của 1 luật sư về xuất nhập cảnh.

英語

"here's the name of an immigration lawyer."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英語

deputy manager of import-export management department

最終更新: 2020-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

shubie hartwell đã nhập cảnh vào hôm qua.

英語

shubie hartwell entered the country yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin công văn nhập cảnh của chánh văn phòng cục quản lý xuất nhập cảnh;

英語

applying for the official letter for entry of chief of rep. office at the immigration department;

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có bao giờ nghĩ đến việc gia nhập cảnh sát?

英語

you ever think about doing the job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta làm tư vấn cho một công ty xuất nhập khẩu,

英語

he consults for an import-export company,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,342,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK