プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- xuất, nhập hàng.
- import, export.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cục quản lý xuất nhập cảnh
immigration department
最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhập cảnh khi nào
bạn hãy cho tôi xem visa của bạn
最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã trốn nhập cảnh.
i skipped my check-in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xuất nhập khẩu thuần túy
special trade
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi sẽ nói với phòng xuất nhập cảnh.
don't worry about that. we'll talk to lmmigration.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã nhập cảnh.
- 'we made it through.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
11043=xuất/nhập cấu hình
11043=export/import configuration
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao anh muốn nhập cảnh iran?
what will be the purpose of your visit to iran?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xuất nhập cảng... xin để lại lời nhắn.
import/export -- leave a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu
obtained from crude
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nói đây là 1 địa chỉ của 1 luật sư về xuất nhập cảnh.
"here's the name of an immigration lawyer."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu
deputy manager of import-export management department
最終更新: 2020-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
shubie hartwell đã nhập cảnh vào hôm qua.
shubie hartwell entered the country yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin công văn nhập cảnh của chánh văn phòng cục quản lý xuất nhập cảnh;
applying for the official letter for entry of chief of rep. office at the immigration department;
最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có bao giờ nghĩ đến việc gia nhập cảnh sát?
you ever think about doing the job?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta làm tư vấn cho một công ty xuất nhập khẩu,
he consults for an import-export company,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: