プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
yếu tố
factor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
yếu tố kinh tế
economical element
最終更新: 2018-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
yếu tố bất ngờ.
element of surprise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết hợp các yếu tố
combine elements
最終更新: 2022-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền ko là yếu tố.
money is not a factor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yếu tố, thành phần.
factor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thiếu yếu tố:% 1.
missing element: %1.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
(các) yếu tố ống dẫn
tracheary elements
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đó là yếu tố "ai".
that's the "who."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
yếu tố b, yếu tố d
factor b, factor d
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bất ngờ... yếu tố bất ngờ.
- surprise-- the element of surprise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yếu tố chuyển, nhân tố chuyển
transfer factor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: