検索ワード: exposição (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

exposição

ベトナム語

tự động phơi nắng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ポルトガル語

exposição:

ベトナム語

phơi năng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

exposição automática

ベトナム語

tự động phơi nắng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

modo de exposição:

ベトナム語

chế độ lộ sáng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

exposição/ sensibilidade:

ベトナム語

Độ phơi nắng/ nhạy:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

exposição (e. v):

ベトナム語

tự động phơi nắng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

indicadores de exposição

ベトナム語

cái chỉ phơi nắng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

desvio de exposição:

ベトナム語

khuynh hướng lộ sáng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

ajustes de exposição automática

ベトナム語

Điều chỉnh phơi nắng tự động

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

mostrar a exposição e sensibilidade da máquina

ベトナム語

hiện phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

compensação de exposição (e. v): main exposure value

ベトナム語

bù về phơi nắng (e. v):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

imprimir a exposição e sensibilidade da máquina no fundo do ecrã.

ベトナム語

hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh ở dưới màn hình.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

seleccione aqui o valor de compensação de exposição em e. v. fine exposure adjustment

ベトナム語

Ở đây hãy đặt giá trị bù về phơi nắng chính theo e. v.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

com este botão, você poderá ajustar automaticamente os valores de exposição e de pontos negros.

ベトナム語

bằng cái nút này, bạn có thể điều chỉnh tự động giá trị phơi nắng và Điểm đen.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

configure esta opção para mostrar a exposição e sensibilidade da máquina que foi usada para tirar a fotografia.

ベトナム語

bật tùy chọn này để hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh chụp ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

este valor em e. v. será adicionado ao valor de compensação principal da exposição a definir num ajuste fino da mesma.

ベトナム語

giá trị này (theo e. v.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

active esta opção para mostrar os pixels coloridos com branco puro na antevisão. isto ajudá- lo- á a evitar a sobre- exposição da imagem.

ベトナム語

bật tùy chọn này để hiển thị toàn bộ màu trắng trên ô xem thử, thì giúp đỡ bạn tránh phơi ảnh quá lâu.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

preto- e- branco com filtro amarelo: simula uma exposição de filme a preto- e- branco com um filtro amarelo. resulta numa correcção de tons mais natural e melhora o contraste. É ideal para paisagens.

ベトナム語

Đen trắng lọc vàng: mô phỏng sự phơi nắng mảnh thuốc đen trắng dùng bộ lọc màu vàng. tính năng này sửa chữa sắc màu một cách tự nhiên nhất và tăng độ tương phản. rất thích hợp với ảnh phong cảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,927,773 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK