検索ワード: muitos (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

muitos

ベトナム語

nhiều

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

obrigado a muitos outros.

ベトナム語

cám ơn rất nhiều người khác.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

levou muitos anos para construir isso.

ベトナム語

người ta đã mất nhiều năm để xây nó.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

jogue muitos jogos solitários diferentes

ベトナム語

chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

jogue muitos jogos de solitário diferentes

ベトナム語

chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

falando ele estas coisas, muitos creram nele.

ベトナム語

bởi Ðức chúa jêsus nói như vậy, nên có nhiều kẻ tin ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e muitos mais creram por causa da palavra dele;

ベトナム語

khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e peregrinou abraão na terra dos filisteus muitos dias.

ベトナム語

Áp-ra-ham trú ngụ lâu ngày tại xứ phi-li-tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

e conversando com ele, entrou e achou muitos reunidos,

ベトナム語

phi -e-rơ đương nói chuyện với cọt-nây, bước vào, thấy có nhiều người nhóm lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

agora, porém, há muitos membros, mas um só corpo.

ベトナム語

vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

decorridos muitos dias, os judeus deliberaram entre si matá- lo.

ベトナム語

cách lâu ngày, người giu-đa mưu với nhau để giết sau-lơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

muitos touros me cercam; fortes touros de basã me rodeiam.

ベトナム語

có nhiều bò đực bao quanh tôi, những bò đực hung mạnh của ba-san vây phủ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

igualmente hão de surgir muitos falsos profetas, e enganarão a muitos;

ベトナム語

nhiều tiên tri giả sẽ nổi lên và dỗ dành lắm kẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

muitos virão em meu nome, dizendo: sou eu; e a muitos enganarão.

ベトナム語

có nhiều kẻ sẽ lấy danh ta mà đến, xưng rằng: chính ta là Ðấng christ! họ sẽ dỗ dành nhiều người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

mas muitos que são primeiros serão últimos; e muitos que são últimos serão primeiros.

ベトナム語

nhưng có nhiều kẻ đầu sẽ nên rốt; có kẻ rốt sẽ nên đầu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

entretanto, muitos que são primeiros serão últimos; e muitos que são últimos serão primeiros.

ベトナム語

song có nhiều kẻ ở đầu sẽ nên rốt, và nhiều kẻ ở rốt sẽ nên đầu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

pendurado por muito tempo

ベトナム語

hưng long

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,901,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK