検索ワード: perseguições (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

perseguições

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

e na verdade todos os que querem viver piamente em cristo jesus padecerão perseguições.

ベトナム語

vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

de maneira que nós mesmos nos gloriamos de vós nas igrejas de deus por causa da vossa constância e fé em todas as perseguições e aflições que suportais;

ベトナム語

chúng tôi cũng vì anh em mà khoe mình cùng các hội thánh của Ðức chúa trời, vì lòng nhịn nhục và đức tin anh em trong mọi sự bắt bớ khốn khó đương chịu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

as minhas perseguições e aflições, quais as que sofri em antioquia, em icônio, em listra; quantas perseguições suportei! e de todas o senhor me livrou.

ベトナム語

trong những sự bắt bớ, và hoạn nạn đã xảy đến cho ta tại thành an-ti-ốt, y-cô-ni và lút-trơ. những sự bắt bớ đó ta đều chịu cả, và chúa đã cứu ta thoát khỏi luôn luôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

que não receba cem vezes tanto, já neste tempo, em casas, e irmãos, e irmãs, e mães, e filhos, e campos, com perseguições; e no mundo vindouro a vida eterna.

ベトナム語

mà chẳng lãnh được đương bây giờ, trong đời nầy, trăm lần hơn về những nhà cửa, anh em, chị em, mẹ con, đất ruộng, với sự bắt bớ, và sự sống đời đời trong đời sau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,689,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK