プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
agora, ó sacerdotes, este mandamento e para vós.
hỡi các thầy tế lễ, bây giờ ta truyền lịnh nầy về các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
aos sacerdotes leva despojados, e aos poderosos transtorna.
ngài bắt tù dẫn những thầy tế lễ, Ðánh đổ các kẻ cường quyền.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e dos sacerdotes: jedaías, jeoiaribe e jaquim;
trong những thầy tế lễ có giê-đai-gia, giê-hô-gia-ríp, gia-kin,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dos sacerdotes: jedaías, filho de joiaribe, jaquim,
trong những thầy tế lễ có giê-đa-gia, con trai của giô-gia-ríp, gia-kin,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e os principais dos sacerdotes o acusavam de muitas coisas.
các thầy tế lễ cả cáo ngài nhiều điều.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mas os principais sacerdotes deliberaram matar também a lázaro;
các thầy tế lễ cả bèn định giết luôn la-xa-rơ nữa,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
maazias, bilgai e semaías;estes foram os sacerdotes.
ma-a-xia, binh-gai, sê-ma-gia; ấy là những thầy tế lễ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
depois dele fizeram os reparos os sacerdotes que habitavam na campina;
sau người có những thầy tế lễ, là kẻ ở đồng bằng giô-đanh, tu bổ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e abiatar anunciou a davi que saul tinha matado os sacerdotes do senhor.
a-bia-tha thuật lại cho Ða-vít hay rằng sau-lơ giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mas ao ser acusado pelos principais sacerdotes e pelos anciãos, nada respondeu.
trong lúc các thầy tế lễ cả và các trưởng lão kiện ngài, ngài không đối đáp gì hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e foi ele tratar com os principais sacerdotes e com os capitães de como lho entregaria.
nó đi kiếm các thầy tế lễ cả và các thầy đội, để đồng mưu dùng cách nào nộp ngài cho họ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e os que faziam isto eram sete filhos de ceva, judeu, um dos principais sacerdotes.
các kẻ làm việc đó là bảy con trai của sê-va, tức là một người trong bọn thầy tế lễ cả giu-đa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e os ossos dos sacerdotes queimou sobre os seus altares; e purificou judá e jerusalém.
người cũng thiêu hài cốt của những thầy tế lễ tại trên bàn thờ các thần ấy, và dọn sạch giu-đa và giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
então judas iscariotes, um dos doze, foi ter com os principais sacerdotes para lhes entregar jesus.
bấy giờ, giu-đa Ích-ca-ri-ốt là một trong mười hai sứ đồ, đến nơi các thầy tế lễ cả, để nộp Ðức chúa jêsus cho.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
de igual modo também os principais sacerdotes, com os escribas e anciãos, escarnecendo, diziam:
các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo và các trưởng lão cũng nhạo ngài rằng:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
assim diz o senhor dos exércitos: pergunta agora aos sacerdotes, acerca da lei, dizendo:
Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: bây giờ hãy hỏi các thầy tế lễ về luật pháp rằng:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e jeroboão constituiu para si sacerdotes, para os altos, e para os demônios, e para os bezerros que fizera.
giê-rô-bô-am bèn lập những thầy tế lễ cho các nơi cao, cho các hình tượng dê đực, và bò con mà người đã làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e os principais sacerdotes e os mais eminentes judeus fizeram-lhe queixa contra paulo e, em detrimento deste,
tại đó, có các thầy tế lễ cả và các người sang trọng trong dân giu-đa đội đơn kiện phao-lô trước mặt người;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
zadoque, filho de aitube, e aimeleque, filho de abiatar, eram sacerdotes; seraías era escrivão;
xa-đốc, con trai a-bia-tha, làm thầy tế lễ; và se-ra-gia làm ký lục;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
os seus profetas são levianos, homens aleivosos; os seus sacerdotes profanam o santuário, e fazem violência � lei.
các kẻ tiên tri nó đều là càn dỡ dối trá; các thầy tế lễ nó làm ô uế nơi thánh, và làm quanh quẹo luật pháp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: