検索ワード: whaea (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

whaea

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

a miharo tonu a hohepa raua ko tona whaea ki nga kupu i korerotia mona

ベトナム語

cha mẹ con trẻ lấy làm lạ về mấy lời người ta nói về con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

tena ko te hiruharama i runga he mea herekore, ko ia to tatou whaea

ベトナム語

nhưng thành giê-ru-sa-lem ở trên cao là tự do, và ấy là mẹ chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he pani matou, kahore he matua, ko o matou whaea ano he pouaru

ベトナム語

chúng tôi mất cha, phải mồ côi, mẹ chúng tôi trở nên góa bụa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a kua rongo a hakopa ki tona papa raua ko tona whaea, kua riro hoki ki paranaarama

ベトナム語

lại đã thấy gia-cốp vâng lời cha me đi qua xứ pha-đan-a-ram đó,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e taku tama, puritia te whakahau a tou papa, kaua hoki e whakarerea te ture a tou whaea

ベトナム語

hỡi con, hãy giữ lời răn bảo của cha, chớ lìa bỏ các phép tắc của mẹ con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e te tama a te tangata, tokorua nga wahine i mua, he tamahine na te whaea kotahi

ベトナム語

hỡi con người, có hai người đờn bà, là con gái của một mẹ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he tama ano hoki ahau ki toku papa, a he ngawari, he mea kotahi e matenuitia ana e toku whaea

ベトナム語

khi còn thơ ấu, ta là con trai của cha ta, một đứa con một của mẹ ta yêu mến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kahore koutou aianei i te tuku i a ia ki te mea i tetahi aha ma tona papa, ma tona whaea ranei

ベトナム語

vậy người ấy không được phép giúp cha mẹ mình sự gì nữa;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i huaina e arama te ingoa o tana wahine ko iwi; no te mea ko te whaea ia o nga mea ora katoa

ベトナム語

a-đam gọi vợ là Ê-va, vì là mẹ của cả loài người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i mauria tona matenga i runga i te rihi, i hoatu ki te kotiro: kawea atu ana e ia ki tona whaea

ベトナム語

rồi họ để đầu người trên mâm mà đem cho con gái ấy, nàng bèn đem cho mẹ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

katahi ia ka mea ki taua akonga, na, tou whaea! a no taua haora ka mau taua akonga i a ia ki tona whare

ベトナム語

Ðoạn, ngài lại phán cùng người môn đồ rằng: Ðó là mẹ ngươi! bắt đầu từ bấy giờ, môn đồ ấy rước người về nhà mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka ki te tamahine a parao ki a ia, haere: a haere ana te kotiro, karanga ana i te whaea o te tamaiti

ベトナム語

công chúa đáp rằng: hãy đi đi. người gái trẻ đó kêu mẹ của đứa trẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka rite nga ra e purea ai te whaea, e whakaritea ai te ture a mohi, ka kawea ia e ratou ki hiruharama, kia tapaea ki te ariki

ベトナム語

khi đã hết những ngày tinh sạch rồi, theo luật pháp môi-se, giô-sép và ma-ri đem con trẻ lên thành giê-ru-sa-lem để dâng cho chúa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e matau ana koe ki nga ture, kaua e puremu, kaua e patu tangata, kaua e tahae, kaua e whakapae teka, whakahonoretia tou papa me tou whaea

ベトナム語

người đã biết các điều răn nầy: ngươi chớ phạm tội tà dâm; chớ giết người; chớ trộm cướp; chớ nói chứng dối; hãy hiếu kính cha mẹ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

i mea hoki te atua, whakahonoretia tou papa me tou whaea: a, ki te kohukohu hoki tetahi i tona papa, i tona whaea ranei kia mate ia, mate rawa

ベトナム語

vì Ðức chúa trời đã truyền điều răn nầy: phải hiếu kính cha mẹ ngươi; lại, điều nầy: ai mắng nhiếc cha mẹ thì phải chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e matau ana koe ki nga ture, kaua e puremu, kaua e patu tangata, kaua e tahae, kaua e whakapae teka, kaua e kaia, whakahonoretia tou papa me tou whaea

ベトナム語

ngươi biết các điều răn: Ðừng phạm tội tà dâm; đừng giết người; đừng trộm cướp; đừng làm chứng dối; đừng làm gian; hãy hiếu kính cha mẹ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

engari mo tona whanaunga, mo te mea e tata ana ki a ia, mo tona whaea, mo tona papa, mo tana tama, mo tana tamahine, mo tona tuakana, teina ranei

ベトナム語

trừ ra vì bà con thân thích mình, vì mẹ, cha, con trai, con gái, anh em mình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka tahuri atu te papa ki te tama, te tama ki te papa; te whaea ki te tamahine, te tamahine ki tona whaea; te hungawai wahine ki tana hunaonga wahine, me te hunaonga wahine ki tona hungawai wahine

ベトナム語

cha nghịch cùng con trai, con trai nghịch cùng cha; mẹ nghịch cùng con gái, con gái nghịch cùng mẹ; bà gia nghịch cùng dâu, dâu nghịch cùng bà gia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,128,428 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK