検索ワード: bergembira (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

bergembira

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

kita bergembira..

ベトナム語

chúng ta nên vui vẻ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- mari bergembira.

ベトナム語

- cứ vui chơi đi..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- kau bergembira?

ベトナム語

- anh ăn tiệc vui không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak akan bergembira.

ベトナム語

vậy sẽ ổn thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak akan bergembira !

ベトナム語

vui lắm đấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya bergembira. / yeah?

ベトナム語

tôi đang vui mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kita boleh bergembira.

ベトナム語

-thật là hấp dẫn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

baiklah, mari bergembira.

ベトナム語

Được rồi. lên sân khấu thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kami juga bergembira bersama.

ベトナム語

trên đường đi, chúng tôi chơi trò chơi thú vị, quá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

baiklah, mari kita bergembira.

ベトナム語

Đi nhậu xỉn thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

marilah sama-sama bergembira.

ベトナム語

# hãy đứng dậy và hòa nhập vào niềm vui #

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

semoga kamu berdua bergembira.

ベトナム語

không, không. chúng tôi chưa từng là một cặp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

semuanya bagus. saya bergembira.

ベトナム語

cũng tốt, ông anh à.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kita kan bergembira disini. kan?

ベトナム語

chúng ta sẽ thật sự hạnh phúc khi ở đây, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

selamat bergembira, terima kasih

ベトナム語

- vui vẻ nhé. - cảm ơn ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kerana, hatinya kembali bergembira.

ベトナム語

giờ đây, vẻ đẹp ấy trở lại

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mari kita bergembira dulu, boleh kan?

ベトナム語

thử đùa chút không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

m.j. dan aku, kami akan bergembira.

ベトナム語

mj và ta... sẽ còn ở với nhau lâu!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ini bukan masanya untuk bergembira lagi.

ベトナム語

có hay không gì để sau đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jadi, saya cadangkan awak duduk dan bergembira.

ベトナム語

không hề

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,275,522 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK