プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
atau kau akan disingkirkan.
nếu không sẽ bị "bắt đi ngủ" và đừng quên ngày"thứ 3 tacko"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
awak kata dia dah disingkirkan.
- chú nói hắn bị khai trừ cơ mà
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
satu lagi penjahat disingkirkan!
Đã bắt được một tên nữa! ha!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mudah diganti dan disingkirkan.
dễ dàng thay thế và loại bỏ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tunggu, tadi diacakap akan disingkirkan?
tôinay,chươngtrình "cái quần đâu rồi?" ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
perisian tambahan yang perlu disingkirkan
phần mềm phụ thêm cần được làm sạch
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
kau ingin benda itu disingkirkan dari wajahmu?
anh có muốn bỏ thứ đó ra khỏi mặt không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak telah disingkirkan oleh sebuah kumpulan psikopat.
ngươi đã bị khai trừ bởi một lũ tâm thần
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pasukan tiada makna, tapi hanya yang akan disingkirkan bila kerja selesai.
Đội không gì hơn là những con cờ được điều khiển để hoàn thành nhiệm vụ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jika ianya tidak tidak benar, kamu akan disingkirkan dari kumpulan kamu. kamu faham?
khi nói mọi thứ, cô sẽ bị ra khỏi nhóm cô hiểu chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bane ialah ahli league of shadows? kemudian dia disingkirkan. dan sesiapa yang terlalu ekstrem bagi ra's al ghul tak boleh dibuat main.
bane là một thành viên của liên minh bóng tối rồi hắn bị khai trừ khỏi hội bất cứ ai mà ra's al ghul cho là quá cực đoan thì đều không dễ chơi đâu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: