プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fikirkan flamethrower.
nghĩ về con đi. kẻ phun ra lửa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
flamethrower dibuat berdasarkan tubuhku.
phun ra lửa là cách ta thường dùng để cạo râu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oh, itu sangat hebat. ia akan jadi flamethrower, kamu tahu? ia macam:
Ồ, tuyệt lắm, như kiểu 1 khẩu súng phun lửa vậy,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: