プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
parti kangaru.
kangaroo tham gia bữa tiệc kia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oh, ya, kangaru.
Ừ, một con kangaroo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan kangaru kecil.
và cả chuột túi wallaby nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
semua, ada seekor kangaru di luar sana.
này cả nhà, có một con kangaroo ở ngoài kia kìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
salah satu kandang terbuka dan kangaru keluar.
cánh chổng chuồng bên kia để mở... và một con kangaroo chạy ra ngoài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hello, tuan. - kapten cook, - kangaru dari australia.
chuột túi từ úc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: