プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- apa kelemahannya?
vậy còn điểm yếu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya tahu kelemahannya.
nó làm hắn bị thương, và tôi biết điểm yếu của hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan kelemahannya itu adalah kelemahan.
và điểm yếu đó chính là sự mềm yếu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan dia suka jadikan kelemahannya sebagai kekuatannya.
bà ta luôn che lấp điểm yếu như là điểm mạnh của mình
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itu kelemahannya, awak cuma perlu tahu cara untuk menekannya.
Điểm yếu của cô ta là rất dễ mềm lòng. chỉ cần cho cô ta một lý do.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mungkin satu-satunya kelemahan organisma ini... satu-satunya kelemahannya adalah manusia.
- có lẽ điểm yếu của sinh vật này, cũng là điểm yếu duy nhất, chính là con người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tapi, yang terbaik sekalipun, pasti akan ada kelemahannya, dalam perkara ini kita tengok pada bentuk.. ..sistem pembentung saluran air yang sudah lama dibina sejak zaman batu dari abad pertengahan lagi.
nhưng cái gì cũng vậy, nó đều có nhược điểm, mà ở trường hợp này lại vô tình thành hình nhờ một hệ thống cống thoát nước có niên đại từ hồi xây nền đá công sự đầu tiên
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: