検索ワード: kelemahannya (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

kelemahannya

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

- apa kelemahannya?

ベトナム語

vậy còn điểm yếu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya tahu kelemahannya.

ベトナム語

nó làm hắn bị thương, và tôi biết điểm yếu của hắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan kelemahannya itu adalah kelemahan.

ベトナム語

và điểm yếu đó chính là sự mềm yếu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan dia suka jadikan kelemahannya sebagai kekuatannya.

ベトナム語

bà ta luôn che lấp điểm yếu như là điểm mạnh của mình

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itu kelemahannya, awak cuma perlu tahu cara untuk menekannya.

ベトナム語

Điểm yếu của cô ta là rất dễ mềm lòng. chỉ cần cho cô ta một lý do.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mungkin satu-satunya kelemahan organisma ini... satu-satunya kelemahannya adalah manusia.

ベトナム語

- có lẽ điểm yếu của sinh vật này, cũng là điểm yếu duy nhất, chính là con người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

tapi, yang terbaik sekalipun, pasti akan ada kelemahannya, dalam perkara ini kita tengok pada bentuk.. ..sistem pembentung saluran air yang sudah lama dibina sejak zaman batu dari abad pertengahan lagi.

ベトナム語

nhưng cái gì cũng vậy, nó đều có nhược điểm, mà ở trường hợp này lại vô tình thành hình nhờ một hệ thống cống thoát nước có niên đại từ hồi xây nền đá công sự đầu tiên

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,008,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK