検索ワード: mengecewakan (マレー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

mengecewakan!

ベトナム語

- thật vô dụng!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itu mengecewakan.

ベトナム語

thật đáng thất vọng quá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku mengecewakan kau.

ベトナム語

anh đã làm em thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

sangat...mengecewakan.

ベトナム語

rất đáng thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- betapa mengecewakan.

ベトナム語

- thật thất vọng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak sangat mengecewakan.

ベトナム語

chị là một nỗi thất vọng, chị gái ạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kau semakin mengecewakan!

ベトナム語

Ông đã thất bại!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- oh, sangat mengecewakan.

ベトナム語

Ôi, thất vọng thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan mengecewakan para pengilang.

ベトナム語

thưa các bạn, tôi xin phải nói , việc tôi làm sẽ, làm thất vọng các ông chủ, các giám đốc công ty lớn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kenapa kau mengecewakan aku?

ベトナム語

sao mày lại phản tao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa maksud "mengecewakan" tu.

ベトナム語

Định nghĩa "thất vọng"?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

kau sedikit mengecewakan hari ini.

ベトナム語

hôm nay tôi khá thất vọng về cậu đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mengecewakan, tapi sudah kuduga.

ベトナム語

thật là thất vọng nhưng không bất ngờ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- saya dah mengecewakan kamu semua.

ベトナム語

- tôi đã làm mọi người thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

maafkan saya kerana mengecewakan kamu.

ベトナム語

tôi biết, tôi xin lỗi là đã làm tổn thương cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anda telah mengecewakan bandar ini!

ベトナム語

mày đã làm thành phố này lụn bại!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku betul-betul mengecewakan kau.

ベトナム語

tôi đã để cậu thất vọng thực sự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

di vatican perempuan ini mengecewakan dia

ベトナム語

Ở vatican cô ta đã làm ông ấy thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak fikir kita ingin mengecewakan awak?

ベトナム語

cô nghĩ bọn tôi bỏ rơi chị em được sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

fuoshan betul-betul mengecewakan saya!

ベトナム語

phật sơn thực sự làm tôi thất vọng quá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,661,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK