検索ワード: menyibuk (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

menyibuk

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

jangan menyibuk.

ベトナム語

- bỏ đôi tay nhớp nháp của cháu ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

bukannya nak menyibuk.

ベトナム語

thầy không định xen ngang.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jadi, saya akan menyibuk.

ベトナム語

sara là tất cả những gì tôi giữ chặt trong cuộc sống này, tức là tất cả mọi việc đều là việc của tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku bukan nak menyibuk.

ベトナム語

xin lỗi, xin lỗi, tôi ghét phải xen ngang..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ada seorang peguam sedang menyibuk.

ベトナム語

có một luật sư định phá đám.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- jangan menyibuk. sara penting bagi saya.

ベトナム語

Đó không phải việc của cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

maaf kerana menyibuk, apa patut aku buat dengan piring aku?

ベトナム語

xin lỗi đã xen ngang, nhưng tôi nên làm gì với đĩa thức ăn của mình?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

atau memang itulah masalahnya. hei, boleh kamu berdua jangan menyibuk?

ベトナム語

vâng, nhưng có lẽ nó có đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,416,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK