プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
celaka punya resistance.
bọn kháng chiến khốn kiếp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pemimpin 'resistance' sudah...
nhà lãnh đạo quân kháng chiến đã được...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mengecam bapanya dan 'resistance'
tố cáo cha mình và bè lũ kháng chiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dia bekerja untuk 'resistance'.
cô ấy làm việc cho quân kháng chiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dengar, 'resistance' bukan pengganas.
quân kháng chiến không phải là khủng bố.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak boleh bekerja untuk 'resistance'.
anh có thể làm việc cho quân kháng chiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lori, bukan resistance yang bunuh pegawai tu.
lori, không phải quân kháng chiến giết lính gác đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pemimpin 'resistance' masih dalam penyembunyian sejak 6 bulan lalu
lãnh đạo quân kháng chiến đã ẩn náu suốt 6 tháng qua.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dunia ini perlukan awak, untuk berhubung semula dengan 'resistance'.
thế giới cần anh, để tái liên lạc với quân kháng chiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan semua petanda menuju ke arah ketua pengganas matthias dan pergerakan resistance-nya.
và mọi dấu vết đều dẫn tới trùm khủng bố matthias và phong trào kháng chiến của hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kalau saya kena teka, semua masalah cohaagen bawa sebenarnya untuk menyorok awak dari 'resistance'
nếu phải đoán thì... mọi rắc rối cohaagen phải nhận để giấu anh khỏi quân kháng chiến, hẳn là anh rất quan trọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pelan pertahanan matthias, bilangan askar dan koordinat lokasi untuk setiap lokasi resistance di 'the colony'.
kế hoạch phòng thủ của matthias, quân số và tọa độ vị trí trên tất cả các tiền đồn quân kháng chiến ở khu thuộc Địa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: