検索ワード: resistance (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

resistance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

celaka punya resistance.

ベトナム語

bọn kháng chiến khốn kiếp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pemimpin 'resistance' sudah...

ベトナム語

nhà lãnh đạo quân kháng chiến đã được...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mengecam bapanya dan 'resistance'

ベトナム語

tố cáo cha mình và bè lũ kháng chiến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dia bekerja untuk 'resistance'.

ベトナム語

cô ấy làm việc cho quân kháng chiến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dengar, 'resistance' bukan pengganas.

ベトナム語

quân kháng chiến không phải là khủng bố.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak boleh bekerja untuk 'resistance'.

ベトナム語

anh có thể làm việc cho quân kháng chiến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

lori, bukan resistance yang bunuh pegawai tu.

ベトナム語

lori, không phải quân kháng chiến giết lính gác đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pemimpin 'resistance' masih dalam penyembunyian sejak 6 bulan lalu

ベトナム語

lãnh đạo quân kháng chiến đã ẩn náu suốt 6 tháng qua.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dunia ini perlukan awak, untuk berhubung semula dengan 'resistance'.

ベトナム語

thế giới cần anh, để tái liên lạc với quân kháng chiến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan semua petanda menuju ke arah ketua pengganas matthias dan pergerakan resistance-nya.

ベトナム語

và mọi dấu vết đều dẫn tới trùm khủng bố matthias và phong trào kháng chiến của hắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kalau saya kena teka, semua masalah cohaagen bawa sebenarnya untuk menyorok awak dari 'resistance'

ベトナム語

nếu phải đoán thì... mọi rắc rối cohaagen phải nhận để giấu anh khỏi quân kháng chiến, hẳn là anh rất quan trọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pelan pertahanan matthias, bilangan askar dan koordinat lokasi untuk setiap lokasi resistance di 'the colony'.

ベトナム語

kế hoạch phòng thủ của matthias, quân số và tọa độ vị trí trên tất cả các tiền đồn quân kháng chiến ở khu thuộc Địa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,907,910 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK