プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sama.
-gần như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sama.
-giống cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kita sama.
chúng ta cũng như nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sama-sama
không cần khách sáo
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sama sama.
- không có gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 7
品質:
-sama-sama
- cảm ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sama-sama.
- không có gì ạ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cakapnya sama.
509 00:45:59,281 -- 00:46:02,401
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bersama-sama.
cùng nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 6
品質:
sama-sama, jim.
không có chi, jim.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sama-sama, tuan.
- là vinh dự của tôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sama-sama, alina.
cháu khách sáo lắm đấy, alina.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sama-sama. hati-hati.
- không có gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tingkat sama. tingkat sama.
trên cùng 1 tầng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: