検索ワード: acceperat (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

acceperat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

similiter qui duo acceperat lucratus est alia du

ベトナム語

người đã nhận hai ta-lâng cũng vậy, làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

acceperat enim pretium ut territus facerem et peccarem et haberent malum quod exprobrarent mih

ベトナム語

vì tại đó, người được trả tiền công đặng khiến tôi sợ hãi, dụ tôi phạm tội, hầu cho chúng nó có cớ đồn tiếng xấu xa, và làm sỉ nhục tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

abiit autem qui quinque talenta acceperat et operatus est in eis et lucratus est alia quinqu

ベトナム語

tức thì, người đã nhận năm ta-lâng đi làm lợi ra, và được năm ta-lâng khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

accessit autem et qui duo talenta acceperat et ait domine duo talenta tradidisti mihi ecce alia duo lucratus su

ベトナム語

người đã nhận hai ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, chúa đã cho tôi hai ta-lâng; đây nầy, tôi đã làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

accedens autem et qui unum talentum acceperat ait domine scio quia homo durus es metis ubi non seminasti et congregas ubi non sparsist

ベトナム語

người chỉ nhận một ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, tôi biết chúa là người nghiêm nhặt, gặt trong chỗ mình không gieo, lượm lặt trong chỗ mình không rải ra,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et interrogavit eum qui a rege acceperat potestatem quam ob causam tam crudelis sententia a facie esset regis egressa cum ergo rem indicasset arioch danihel

ベトナム語

người cất tiếng nói cùng a-ri-ốc, quan thị vệ của vua, rằng: sao lại có mạng lịnh nghiêm cấp dường ấy ra từ vua? a-ri-ốc bèn kể chuyện cho Ða-ni-ên rõ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quod cum audissent qui habitabant in turre sycimorum ingressi sunt fanum dei sui berith ubi foedus cum eo pepigerant et ex eo locus nomen acceperat qui erat valde munitu

ベトナム語

nghe tin nầy, hết thảy dân sự ở tháp si-chem đều rút về trong đồn của miếu thần bê-rít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui reversus est ut curaretur in hiezrahel multas enim plagas acceperat in supradicto certamine igitur azarias filius ioram rex iuda descendit ut inviseret ioram filium ahab in hiezrahel aegrotante

ベトナム語

người bèn trở về gít-rê-ên, đặng chữa lành các dấu thương người đã bị tại ra-ma, khi đánh giặc với ha-xa-ên, vua sy-ri, a-cha-xia, con trai giô-ram, vua giu-đa đi xuống gít-rê-ên đặng thăm bịnh giô-ram, con trai a-háp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,850,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK