検索ワード: cognoverit (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

cognoverit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et cognoverit peccatum suum offeret capram inmaculata

ベトナム語

khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

numquid lex nostra iudicat hominem nisi audierit ab ipso prius et cognoverit quid facia

ベトナム語

luật chúng ta há bắt tội một người nào chưa tra hỏi đến, và chưa biết điều người ấy đã làm, hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dederant autem pontifices et pharisaei mandatum ut si quis cognoverit ubi sit indicet ut adprehendant eu

ベトナム語

vả, các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si đã ra lịnh, nếu ai biết Ðức chúa jêsus ở đâu, thì phải mách với họ, để họ bắt ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et si tetigerit quicquam de inmunditia hominis iuxta omnem inpuritatem qua pollui solet oblitaque cognoverit postea subiacebit delict

ベトナム語

khi ai, hoặc tự biết hay không biết, sẽ đụng đến sự ô uế nào của loài người, không cứ bị ô uế cách nào, thì cũng sẽ mắc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cuncta devotatio et inprecatio quae acciderit omni homini de populo tuo israhel si quis cognoverit plagam cordis sui et expanderit manus suas in domo ha

ベトナム語

nếu có một người hoặc cả dân y-sơ-ra-ên của chúa, ai nấy đã nhận biết tai họa của lòng mình, mà giơ tay ra hướng về đền này, và cầu nguyện, khẩn xin vô luận điều gì,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,047,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK