検索ワード: consumpsi (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

consumpsi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

tam urbes quam viculos et castella flamma consumpsi

ベトナム語

đốt hết những thành, nhà ở, và hương thôn chúng nó,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et pepercit oculus meus super eos ut non interficerem eos nec consumpsi eos in desert

ベトナム語

dầu vậy, mắt ta đã thương tiếc chúng nó, ta không hủy diệt chúng nó, ta không làm tận tuyệt chúng nó trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et effudi super eos indignationem meam in igne irae meae consumpsi eos viam eorum in caput eorum reddidi ait dominus deu

ベトナム語

vậy nên ta đổ cơn thạnh nộ trên chúng nó, và lấy lửa giận của ta đốt chúng nó; ta đã làm cho đường lối của chúng nó lại đổ về trên đầu chúng nó, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

absque urbibus quae erant in collibus et in tumulis sitae ceteras succendit israhel unam tantum asor munitissimam flamma consumpsi

ベトナム語

nhưng y-sơ-ra-ên không đốt một thành nào ở trên gò nỗng, trừ ra hát-so, mà giô-suê đã đốt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

regressi autem filii israhel omnes reliquias civitatis a viris usque ad iumenta gladio percusserunt cunctasque urbes et viculos beniamin vorax flamma consumpsi

ベトナム語

Ðoạn, dân y-sơ-ra-ên trở lại đánh người bên-gia-min, dùng gươm giết hết thảy người ta ở trong thành, súc vật và hết thảy vật nào gặp được; lại hễ gặp thành nào, thì châm lửa đốt nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui fabricati sunt limen suum iuxta limen meum et postes suos iuxta postes meos et murus erat inter me et eos et polluerunt nomen sanctum meum in abominationibus quas fecerunt propter quod consumpsi eos in ira me

ベトナム語

vì chúng nó đã đặt ngạch cửa của nơi thánh mình gần ngạch cửa ta, đặt trụ cửa của mình gần trụ cửa ta, cho đến nỗi giữa ta và chúng nó chỉ có cái tường mà thôi. Ấy vậy chúng nó đã làm ô uế danh thánh ta bởi những sự gớm ghiếc mà chúng nó đã phạm; nên ta giận mà tuyệt diệt chúng nó đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,110,575 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK