プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
contritionem praecedit superbia et ante ruinam exaltatur spiritu
sự kiêu ngạo đi trước, sự bại hoại theo sau, và tánh tự cao đi trước sự sa ngã.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
super contritionem filiae populi mei contritus sum et contristatus stupor obtinuit m
con gái dân ta bị thương, ta vì đó bị thương; ta đương sầu thảm; bị sự kinh hãi bắt lấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et curabant contritionem filiae populi mei cum ignominia dicentes pax pax et non erat pa
họ rịt vết thương cho dân ta cách sơ sài mà rằng: bình an! bình an! mà không bình an chi hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et inritabo cor populorum multorum cum induxero contritionem tuam in gentibus super terras quas nesci
ta sẽ làm bối rối lòng nhiều dân khi ta sẽ sao sự hủy diệt của ngươi ra trong các dân tộc, trong các nước mà ngươi chưa biết đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
levate signum in sion confortamini nolite stare quia malum ego adduco ab aquilone et contritionem magna
khá dựng cờ hướng về si-ôn! hãy trốn đi, đừng dừng lại! vì ta khiến từ phương bắc đến một tai nạn, tức là một sự hư hại lớn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
contritio super contritionem vocata est et vastata est omnis terra repente vastata sunt tabernacula mea subito pelles mea
hủy diệt cùng thêm hủy diệt, báo tin chẳng dứt, cả đất bị phá tán; nhà tạm tôi thình lình bị hủy, màn cháng tôi bỗng chốc bị hư!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: