検索ワード: contritionem (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

contritionem

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

contritionem praecedit superbia et ante ruinam exaltatur spiritu

ベトナム語

sự kiêu ngạo đi trước, sự bại hoại theo sau, và tánh tự cao đi trước sự sa ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

super contritionem filiae populi mei contritus sum et contristatus stupor obtinuit m

ベトナム語

con gái dân ta bị thương, ta vì đó bị thương; ta đương sầu thảm; bị sự kinh hãi bắt lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et curabant contritionem filiae populi mei cum ignominia dicentes pax pax et non erat pa

ベトナム語

họ rịt vết thương cho dân ta cách sơ sài mà rằng: bình an! bình an! mà không bình an chi hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inritabo cor populorum multorum cum induxero contritionem tuam in gentibus super terras quas nesci

ベトナム語

ta sẽ làm bối rối lòng nhiều dân khi ta sẽ sao sự hủy diệt của ngươi ra trong các dân tộc, trong các nước mà ngươi chưa biết đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

levate signum in sion confortamini nolite stare quia malum ego adduco ab aquilone et contritionem magna

ベトナム語

khá dựng cờ hướng về si-ôn! hãy trốn đi, đừng dừng lại! vì ta khiến từ phương bắc đến một tai nạn, tức là một sự hư hại lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

contritio super contritionem vocata est et vastata est omnis terra repente vastata sunt tabernacula mea subito pelles mea

ベトナム語

hủy diệt cùng thêm hủy diệt, báo tin chẳng dứt, cả đất bị phá tán; nhà tạm tôi thình lình bị hủy, màn cháng tôi bỗng chốc bị hư!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,793,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK