検索ワード: discernit (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

discernit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

qui autem discernit si manducaverit damnatus est quia non ex fide omne autem quod non ex fide peccatum es

ベトナム語

nhưng ai có lòng ngần ngại về thức ăn nào, thì bị định tội rồi, vì chẳng bởi đức tin mà làm; vả, phàm làm điều chi không bởi đức tin thì điều đó là tội lỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quis enim te discernit quid autem habes quod non accepisti si autem accepisti quid gloriaris quasi non acceperi

ベトナム語

bởi vì, ai phân biệt ngươi với người khác? ngươi há có điều chi mà chẳng đã nhận lãnh sao? nếu ngươi đã nhận lãnh, thì sao còn khoe mình như chẳng từng nhận lãnh?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,015,718 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK