検索ワード: eiu (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

eiu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et recordatae sunt verborum eiu

ベトナム語

họ bèn nhớ lại những lời Ðức chúa jêsus đã phán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inimici hominis domestici eiu

ベトナム語

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

altare holocausti et omnia vasa eiu

ベトナム語

cũng hãy xức dầu bàn thờ về của lễ thiêu, và các đồ phụ tùng của bàn thờ; rồi biệt riêng ra thánh, thì bàn thờ sẽ làm rất thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

circumdabisque atrium tentoriis et ingressum eiu

ベトナム語

lại chừa hành lang chung quanh và xủ tấm màn nơi cửa hành lang.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

contrita est moab adnuntiate clamorem parvulis eiu

ベトナム語

mô-áp tan nát rồi. những con trẻ nó kêu la vang tiếng!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

conligata est iniquitas ephraim absconditum peccatum eiu

ベトナム語

sự gian ác của Ép-ra-im đã ràng buộc, tội lỗi nó đã giấu để.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

columnae caeli contremescunt et pavent ad nutum eiu

ベトナム語

nhưng trụ của các từng trời rúng động, và sững sờ khi Ðức chúa trời hăm dọa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

aut ambulare super prunas et non conburentur plantae eiu

ベトナム語

há có ai đi trên than lửa hực, mà chơn mình lại chẳng bị phồng chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

canticum graduum memento domine david et omnis mansuetudinis eiu

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, lòng tôi không kiêu ngạo, mắt tôi không tự cao, tôi cũng không tìm tòi những việc lớn, hoặc những việc cao kỳ quá cho tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

alleluia confitemini domino quoniam bonus quoniam in aeternum misericordia eiu

ベトナム語

ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen danh Ðức giê-hô-va: hỡi các tôi tớ Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

filii masma amuhel filius eius zacchur filius eius semei filius eiu

ベトナム語

con trai của mích-ma là ham-mu-ên, con trai của xa-cu là si-mê -i.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et statuit procellam %eius; in auram et siluerunt fluctus eiu

ベトナム語

như vậy họ chọc giận Ðức chúa trời vì những việc làm của họ, và ôn dịch bèn phát ra giữa họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

abraham genuit isaac isaac autem genuit iacob iacob autem genuit iudam et fratres eiu

ベトナム語

Áp-ra-ham sanh y-sác; y-sác sanh gia-cốp; gia-cốp sanh giu-đa và anh em người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,672,819 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK