プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en decies confunditis me et non erubescitis opprimentes m
kìa đã mười lần các ngươi quở trách ta, bạc đãi ta mà không mắc cỡ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quem ergo fructum habuistis tunc in quibus nunc erubescitis nam finis illorum mors es
thế thì anh em đã được kết quả gì? Ấy là quả mà anh em hiện nay đương hổ thẹn; vì sự cuối cùng của những điều đó tứ là sự chết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: