検索ワード: felix (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

felix

ベトナム語

mừng

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

semper et ubique suscipimus optime felix cum omni gratiarum action

ベトナム語

bẩm quan lớn phê-lít, nhờ ơn quan mà chúng tôi được hưởng sự bình an trọn vẹn, và nhờ sự khôn ngoan của quan đổi được mọi tình tệ để giúp dân nầy, lúc nào và nơi nào chúng tôi cũng rất cảm tạ biết ơn quan vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

distulit autem illos felix certissime sciens de via dicens cum tribunus lysias descenderit audiam vo

ベトナム語

phê-lít vẫn biết rõ ràng về đạo người nói đó, nên giãn việc kiện ra, mà rằng: khi nào quan quản cơ ly-sia xuống, ta sẽ xét việc nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

biennio autem expleto accepit successorem felix porcium festum volens autem gratiam praestare iudaeis felix reliquit paulum vinctu

ベトナム語

khỏi hai năm, bốt-tiu phê-tu đến thay phê-lít. bởi cớ phê-lít muốn làm cho dân giu-đa bằng lòng, bèn cứ giam phao-lô nơi ngục.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

disputante autem illo de iustitia et castitate et de iudicio futuro timefactus felix respondit quod nunc adtinet vade tempore autem oportuno accersiam t

ベトナム語

nhưng khi phao-lô nói về sự công bình, sự tiết độ và sự phán xét ngày sau, thì phê-lít run sợ, nói rằng: bây giờ ngươi hãy lui; đợi khi nào ta rảnh, sẽ gọi lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,731,112,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK