検索ワード: liberabis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

liberabis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

qui educis me ab inimicis meis et a resistentibus mihi elevas me a viro iniquo liberabis m

ベトナム語

ngài giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch; thật chúa nâng tôi lên cao hơn kẻ dấy nghịch cùng tôi, và cứu tôi khỏi người hung bạo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

respexitque ad eum dominus et ait vade in hac fortitudine tua et liberabis israhel de manu madian scito quod miserim t

ベトナム語

Ðức giê-hô-va xây lại cùng người mà phán rằng: hãy dùng sức của ngươi vẫn có mà đi giải cứu y-sơ-ra-ên khỏi tay dân ma-đi-an. ta há chẳng sai ngươi đi sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

deus meus fortis meus sperabo in eum scutum meum et cornu salutis meae elevator meus et refugium meum salvator meus de iniquitate liberabis m

ベトナム語

Ðức chúa trời tôi là hòn đá tôi, nơi tôi sẽ nương náu mình, là thuẫn đỡ tôi, sừng chửng cứu tôi, ngọn tháp cao và nơi nương dựa của tôi; hỡi Ðấng che chở tôi! ấy ngài giải cứu tôi khỏi sự hung bạo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ponam vellus hoc lanae in area si ros in solo vellere fuerit et in omni terra siccitas sciam quod per manum meam sicut locutus es liberabis israhe

ベトナム語

thì tôi sẽ để một lốt chiên trong sân đạp lúa; nếu sương chỉ đóng trên lốt chiên, còn đất lại khô ráo, thì tôi sẽ nhận biết chúa dùng tay tôi giải cứu y-sơ-ra-ên, y như chúa đã hứa vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,324,438 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK