検索ワード: nostrarum (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

nostrarum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

tigna domorum nostrarum cedrina laquearia nostra cypressin

ベトナム語

hỡi lương nhơn tôi, chàng là xinh tốt; thật, hợp ý thay! lại giường của chúng ta xanh xanh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

converte nos deus salutum nostrarum et averte iram tuam a nobi

ベトナム語

phước cho người nào được sức lực trong chúa, và có lòng hướng về đường dẫn đến si-ôn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ne memineris iniquitatum nostrarum antiquarum cito anticipent nos misericordiae tuae quia pauperes facti sumus nimi

ベトナム語

Ðể chúng nó chẳng như tổ phụ mình, chẳng dọn lòng cho chánh-đáng, có tâm thần không trung tín cùng Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

vocavitque nomen eius noe dicens iste consolabitur nos ab operibus et laboribus manuum nostrarum in terra cui maledixit dominu

ベトナム語

Ðặt tên là nô-ê, mà nói rằng: Ðứa nầy sẽ an ủy lòng ta về công việc và về sự nhọc nhằn mà đất bắt tay ta phải làm, là đất Ðức giê-hô-va đã rủa sả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicens eis viri video quoniam cum iniuria et multo damno non solum oneris et navis sed etiam animarum nostrarum incipit esse navigati

ベトナム語

rằng: tôi thấy sự vượt biển nầy chắc sẽ phải nguy hiểm và hư hại, chẳng những cho hàng hóa và chiếc tàu mà thôi, lại đến thân chúng ta nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

assur non salvabit nos super equum non ascendemus nec dicemus ultra dii nostri opera manuum nostrarum quia eius qui in te est misereberis pupill

ベトナム語

ta sẽ chữa lành sự bội nghịch của chúng nó. ta sẽ lấy lòng tốt yêu chúng nó; vì cơn giận của ta đã xây khỏi nó rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et primitiva filiorum nostrorum et pecorum nostrorum sicut scriptum est in lege et primitiva boum nostrorum et ovium nostrarum ut offerrentur in domo dei nostri sacerdotibus qui ministrant in domo dei nostr

ベトナム語

lại chiếu theo luật pháp, đem luôn con đầu lòng trong vòng các con trai chúng tôi, và con đầu lòng của súc vật chúng tôi, hoặc chiên hay bò, đến đền thờ Ðức chúa trời chúng tôi mà giao cho những thầy tế lễ hầu việc trong đền của Ðức chúa trời chúng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,632,795 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK