プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
obpugnantes ergo filii iuda hierusalem ceperunt eam et percusserunt in ore gladii tradentes cunctam incendio civitate
người giu-đa hãm đánh thành giê-ru-sa-lem và chiếm lấy, dùng lưỡi gươm giết dân cư, và phóng hỏa thành.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
congregati igitur ascenderunt quinque reges amorreorum rex hierusalem rex hebron rex hieremoth rex lachis rex eglon simul cum exercitibus suis et castrametati sunt circa gabaon obpugnantes ea
vậy, năm vua a-mô-rít, tức là vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn, vua giạt-mút, vua la-ki, và vua Éc-lôn nhóm hiệp, kéo lên cùng hết thảy quân lính mình, đóng trại trước ga-ba-ôn, và hãm đành thành.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: