検索ワード: offensionis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

offensionis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et lapis offensionis et petra scandali qui offendunt verbo nec credunt in quod et positi sun

ベトナム語

họ bị vấp đá đó, vì không vâng phục Ðạo, và điều ấy đã định sẵn cho họ rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sicut scriptum est ecce pono in sion lapidem offensionis et petram scandali et omnis qui credit in eum non confundetu

ベトナム語

như có chép rằng: nầy ta để tại si-ôn một hòn đá ngăn trở, tức là hòn đá lớn làm cho vấp ngã; hễ ai tin đến thì khỏi bị hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et erit vobis in sanctificationem in lapidem autem offensionis et in petram scandali duabus domibus israhel in laqueum et in ruinam habitantibus hierusale

ベトナム語

ngài sẽ là nơi thánh, nhưng cũng là hòn đá vấp ngã, vầng đó vướng mắc cho cả hai nhà y-sơ-ra-ên, và là bẫy cùng lưới cho dân cư thành giê-ru-sa-lem vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

excelsa quoque quae erant in hierusalem ad dexteram partem montis offensionis quae aedificaverat salomon rex israhel astharoth idolo sidoniorum et chamos offensioni moab et melchom abominationi filiorum ammon polluit re

ベトナム語

vua cũng làm ô uế những nơi cao ở tại trước giê-ru-sa-lem, bên phía hữu núi tà-tịch, là những nơi cao mà sa-lô-môn, vua y-sơ-ra-ên, đã cất lên để cùng thờ Át-tạt-tê, thần tượng quái gở của dân si-đôn, kê-mốt, thần tượng quái gở của dân mô-áp, và minh-cô, thần tượng gớm ghiếc của dân am-môn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,164,048 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK