検索ワード: peccatum (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

peccatum

ベトナム語

tội lỗi

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

conligata est iniquitas ephraim absconditum peccatum eiu

ベトナム語

sự gian ác của Ép-ra-im đã ràng buộc, tội lỗi nó đã giấu để.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

cogitatio stulti peccatum est et abominatio hominum detracto

ベトナム語

tư tưởng ngu dại là tội lỗi; kẻ nhạo báng lấy làm gớm ghiếc cho loài người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

nondum usque ad sanguinem restitistis adversus peccatum repugnante

ベトナム語

anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

qui peccatum non fecit nec inventus est dolus in ore ipsiu

ベトナム語

ngài chưa hề phạm tội, trong miệng ngài không thấy có chút chi dối trá;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

beatus vir cui non inputabit dominus peccatum nec est in spiritu eius dolu

ベトナム語

khá nghiêng tai qua tôi, mau mau giải cứu tôi. hãy làm hòn đá vững chắc cho tôi, một đồn lũy để cứu tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

ego autem vivebam sine lege aliquando sed cum venisset mandatum peccatum revixi

ベトナム語

ngày xưa tôi không có luật pháp mà tôi sống; như khi điều răn đến, thì tội lỗi lại sống,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et scitis quoniam ille apparuit ut peccata tolleret et peccatum in eo non es

ベトナム語

vả, các con biết Ðức chúa jêsus christ đã hiện ra để cất tội lỗi đi, và biết trong ngài không có tội lỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

ad nimium calorem transeat ab aquis nivium et usque ad inferos peccatum illiu

ベトナム語

sự khô hạn và sự nắng tiêu tan nước tuyết đi; âm phủ cũng làm như vậy cho những kẻ có tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

confitebuntur peccatum suum et reddent ipsum caput quintamque partem desuper ei in quem peccaverin

ベトナム語

thì người ấy phải xưng tội mình đã phạm ra, và trả tang vật lại đủ, và thêm một phần năm giá vật mà giao cho người mình đã mắc tội cùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

altera die videt iohannes iesum venientem ad se et ait ecce agnus dei qui tollit peccatum mund

ベトナム語

qua ngày sau, giăng thấy Ðức chúa jêsus đến cùng mình, thì nói rằng: kìa, chiên con của Ðức chúa trời, là Ðấng cất tội lỗi thế gian đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixit eis iesus si caeci essetis non haberetis peccatum nunc vero dicitis quia videmus peccatum vestrum mane

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: nếu các ngươi là kẻ mù, thì không có tội lỗi chi hết; nhưng vì các ngươi nói rằng: chúng ta thấy, nên tội lỗi các ngươi vẫn còn lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

absit autem a me hoc peccatum in domino ut cessem orare pro vobis et docebo vos viam bonam et recta

ベトナム語

còn ta đây, cũng chẳng phạm tội cùng Ðức giê-hô-va mà thôi cầu nguyện cho các ngươi. ta sẽ dạy các ngươi biết con đường lành và ngay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

agnosco enim servus tuus peccatum meum et idcirco hodie primus veni de omni domo ioseph descendique in occursum domini mei regi

ベトナム語

kẻ tôi tớ vua nhìn biết mình đã phạm tội. vì vậy, ngày nay trong cả nhà giô-sép, tôi đã đến trước hết đặng xuống đón vua chúa tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

agnitio vultus eorum respondit eis et peccatum suum quasi sodomae praedicaverunt nec absconderunt vae animae eorum quoniam reddita sunt eis mal

ベトナム語

bộ mặt họ làm chứng nghịch cùng mình; họ bêu tội rõ ràng như thành sô-đôm chẳng giấu chút nào. khốn thay cho linh hồn họ! vì họ đã làm hại cho mình!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixitque abimelech quare inposuisti nobis potuit coire quispiam de populo cum uxore tua et induxeras super nos grande peccatum praecepitque omni populo dicen

ベトナム語

a-bi-mê-léc hỏi: ngươi làm chi cho chúng ta vậy? ngộ có một người dân đến nằm cùng vợ ngươi, ngươi làm cho chúng ta phải phạm tội!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

ideo dispertiam ei plurimos et fortium dividet spolia pro eo quod tradidit in morte animam suam et cum sceleratis reputatus est et ipse peccatum multorum tulit et pro transgressoribus rogavi

ベトナム語

vậy nên ta sẽ chia phần cho người đồng với người lớn. người sẽ chia của bắt với những kẻ mạnh, vì người đã đổ mạng sống mình cho đến chết, đã bị kể vào hàng kẻ dữ, đã mang lấy tội lỗi nhiều người, và cầu thay cho những kẻ phạm tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et audivi unum de sanctis loquentem et dixit unus sanctus alteri nescio cui loquenti usquequo visio et iuge sacrificium et peccatum desolationis quae facta est et sanctuarium et fortitudo conculcabitu

ベトナム語

bấy giờ ta nghe một đấng thánh đương nói, và một đấng thánh khác nói cùng đấng đương nói, rằng: sự hiện thấy nầy về của lễ thiêu hằng dâng và về tội ác sanh ra sự hủy diệt, đặng phó nơi thánh cùng cơ binh để bị giày đạp dưới chơn, sẽ còn có cho đến chừng nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,759,636,444 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK