検索ワード: quendam (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

quendam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

hic hospitatur apud simonem quendam coriarium cuius est domus iuxta mar

ベトナム語

người hiện trọ nơi si-môn, là thợ thuộc da, nhà ở gần biển.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et nunc mitte viros in ioppen et accersi simonem quendam qui cognominatur petru

ベトナム語

vậy, bây giờ hãy sai người đến thành giốp-bê, mời si-môn nào đó, cũng gọi là phi -e-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

vocavit ergo rex israhel eunuchum quendam et dixit ei festina adducere micheam filium hieml

ベトナム語

vua y-sơ-ra-ên bèn đòi một hoạn quan mà bảo rằng: hãy lập tức mời mi-chê, con trai của giêm-la, đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et vix iuxta navigantes venimus in locum quendam qui vocatur boni portus cui iuxta erat civitas thalass

ベトナム語

khi đã chịu khó đi dọc theo nơi đó, chúng ta mới đến một nơi gọi là mỹ-cảng, gần thành la-sê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et cum ducerent eum adprehenderunt simonem quendam cyrenensem venientem de villa et inposuerunt illi crucem portare post iesu

ベトナム語

khi chúng điệu Ðức chúa jêsus đi, bắt một người xứ sy-ren, tên là si-môn, từ ngoài đồng về, buộc phải vác cây thập tự theo sau ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

respondens autem iohannes dixit praeceptor vidimus quendam in nomine tuo eicientem daemonia et prohibuimus eum quia non sequitur nobiscu

ベトナム語

giăng cất tiếng nói rằng: thưa thầy, chúng tôi từng thấy có kẻ nhơn danh thầy mà trừ quỉ; chúng tôi đã cấm họ, vì không cùng chúng tôi theo thầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

at iesus dixit ite in civitatem ad quendam et dicite ei magister dicit tempus meum prope est apud te facio pascha cum discipulis mei

ベトナム語

ngài đáp rằng: hãy vào thành, đến nhà một người kia, mà nói rằng: thầy nói: giờ ta gần đến; ta và môn đồ ta sẽ giữ lễ vượt qua trong nhà ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in diebus illis postquam creverat moses egressus ad fratres suos vidit adflictionem eorum et virum aegyptium percutientem quendam de hebraeis fratribus sui

ベトナム語

vả, đang lúc đó, môi-se đã lớn khôn rồi, ra đi đến cùng anh em mình, xem thấy công việc nhọc nhằn của họ; cũng thấy một người Ê-díp-tô đánh một người hê-bơ-rơ trong vòng anh em mình;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque venisset ad quendam locum et vellet in eo requiescere post solis occubitum tulit de lapidibus qui iacebant et subponens capiti suo dormivit in eodem loc

ベトナム語

tới một chỗ kia, mặt trời đã khuất, thì qua đêm tại đó. người lấy một hòn đá làm gối đầu, và nằm ngủ tại đó;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inveniens quendam iudaeum nomine aquilam ponticum genere qui nuper venerat ab italia et priscillam uxorem eius eo quod praecepisset claudius discedere omnes iudaeos a roma accessit ad eo

ベトナム語

tại đó, người gặp một người giu-đa, tên là a-qui-la, quê ở xứ bông, mới từ nước y-ta-li đến đây với vợ mình là bê-rít-sin, bởi vì vua cơ-lốt có chỉ truyền mọi người giu-đa phải lánh khỏi thành rô-ma; phao-lô bèn hiệp với hai người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,067,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK