検索ワード: resurrexit (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

resurrexit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

nunc autem christus resurrexit a mortuis primitiae dormientiu

ベトナム語

nhưng bây giờ, Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, ngài là trái đầu mùa của những kẻ ngủ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quia sepultus est et quia resurrexit tertia die secundum scriptura

ベトナム語

ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, ngài sống lại, theo lời kinh thánh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui traditus est propter delicta nostra et resurrexit propter iustificationem nostra

ベトナム語

ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quod si christus non resurrexit vana est fides vestra adhuc enim estis in peccatis vestri

ベトナム語

và nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si autem christus non resurrexit inanis est ergo praedicatio nostra inanis est et fides vestr

ベトナム語

lại nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si enim credimus quod iesus mortuus est et resurrexit ita et deus eos qui dormierunt per iesum adducet cum e

ベトナム語

vì nếu chúng ta tin Ðức chúa jêsus đã chết và sống lại, thì cũng vậy, Ðức chúa trời sẽ đem những kẻ ngủ trong Ðức chúa jêsus cùng đến với ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non omni populo sed testibus praeordinatis a deo nobis qui manducavimus et bibimus cum illo postquam resurrexit a mortui

ベトナム語

chẳng hiện ra với cả dân chúng, nhưng với những kẻ làm chứng mà Ðức chúa trời đã chọn trước, tức là với chúng ta, là kẻ đã ăn uống cùng ngài, sau khi ngài từ trong kẻ chết sống lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

itaque fratres mei et vos mortificati estis legi per corpus christi ut sitis alterius qui ex mortuis resurrexit ut fructificaremus de

ベトナム語

hỡi anh em ta, anh em cũng như vậy, bởi thân thể của Ðấng christ, anh em đã chết về luật pháp, đặng thuộc về người khác, tức là người đã từ kẻ chết sống lại, hầu cho chúng ta được kết quả cho Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et audivit herodes rex manifestum enim factum est nomen eius et dicebat quia iohannes baptista resurrexit a mortuis et propterea inoperantur virtutes in ill

ベトナム語

vả, vua hê-rốt nghe nói về Ðức chúa jêsus (vì danh tiếng ngài đã trở nên lừng lẫy), thì nói rằng: giăng, là người làm phép báp-tem, đã từ kẻ chết sống lại; cho nên tự người làm ra các phép lạ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,897,341 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK