プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
deus eduxit illum de aegypto cuius fortitudo similis est rinocerotis devorabunt gentes hostes illius ossaque eorum confringent et perforabunt sagitti
Ðức chúa trời đã dẫn người ra khỏi xứ Ê-díp-tô, người có sức mạnh như bò rừng, sẽ nuốt các nước, tức kẻ thù nghịch mình, bẻ gãy xương chúng nó, đánh chúng nó bằng mũi tên mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quasi primogeniti tauri pulchritudo eius cornua rinocerotis cornua illius in ipsis ventilabit gentes usque ad terminos terrae hae sunt multitudines ephraim et haec milia manass
oai nghiêm người giống như con bò đực đầu lòng; hai sừng người vốn sừng của trâu! người lấy sừng ấy báng mọi dân, cho đến cuối đầu của đất. Ðó là hằng muôn của Ép-ra-im, Ấy là hằng ngàn của ma-na-se.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: