検索ワード: scutariorum (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

scutariorum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

pro quibus fecit rex aeneos et tradidit illos principibus scutariorum qui custodiebant vestibulum palati

ベトナム語

vua rô-bô-am bèn làm những khiên bằng đồng thế cho, và giao nơi tay các quan chánh thị vệ canh giữ cửa của cung điện vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

pro quibus fecit rex roboam scuta aerea et tradidit ea in manu ducum scutariorum et eorum qui excubabant ante ostium domus regi

ベトナム語

vua rô-bô-am bèn truyền làm những khiên bằng đồng đặng thế cho các khiên ấy, giao cho các quan làm đầu thị vệ canh cửa cung vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

habuit autem asa in exercitu suo portantium scuta et hastas de iuda trecenta milia de beniamin vero scutariorum et sagittariorum ducenta octoginta milia omnes isti viri fortissim

ベトナム語

a-sa có một đạo binh ba mươi vạn người giu-đa, cầm khiên và giáo, và hai mươi tám vạn người người bên-gia-min cầm thuẫn và giương cung; hết thảy đều là người mạnh dạn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

tertia pars vestrum introeat sabbato et observet excubitum domus regis tertia autem pars sit ad portam sir et tertia pars ad portam quae est post habitaculum scutariorum et custodietis excubitum domus mess

ベトナム語

một phần ba sẽ canh cửa su-rơ, còn một phần ba sẽ ở nơi cửa sau các quân hộ vệ. các ngươi sẽ giữ cung điện, cản không cho ai vào hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,276,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK