検索ワード: soccho (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

soccho

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et hierimoth adulam soccho et azec

ベトナム語

giạt-mút, a-đu-lam, sô-cô, a-xê-ca

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

bethsur quoque et soccho et odolla

ベトナム語

bết-xu-rơ, sô-cô, a-đu-lam,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

benesed in araboth ipsius erat soccho et omnis terra ephe

ベトナム語

con trai hê-sết, coi về a-ru-bốt người coi luôn sô-cô và cả xứ hê-phe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

congregantes vero philisthim agmina sua in proelium convenerunt in soccho iudae et castrametati sunt inter soccho et azeca in finibus dommi

ベトナム語

dân phi-li-tin nhóm hiệp các đạo binh mình đặng làm giặc, chúng nó hiệp tại sô-cô, thuộc về xứ giu-đa, và đóng trại tại Ê-phê-Ða-mim, giữa sô-cô và a-xê-ca.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

uxor quoque eius iudaia peperit iared patrem gedor et heber patrem soccho et hicuthihel patrem zano hii autem filii beththiae filiae pharaonis quam accepit mere

ベトナム語

vợ người là dân giu-đa, sanh giê-rệt, tổ phụ của ghê-đô, hê-be, tổ phụ của sô-cô, và giê-cu-ti-ên, tổ phụ của xa-nô-a. Ấy là con cháu của bi-thia, con gái của pha-ra-ôn, mà mê-rết cưới lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

abiit autem etiam ipse in ramatha et venit usque ad cisternam magnam quae est in soccho et interrogavit et dixit in quo loco sunt samuhel et david dictumque est ei ecce in nahioth sunt in ram

ベトナム語

bấy giờ, sau-lơ thân hành đến ra-ma; tới nơi giếng nước lớn của sê-cu, người hỏi rằng: sa-mu-ên và Ða-vít ở đâu? người ta thưa rằng: hai người ở na-giốt trong ra-ma.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,047,823 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK