検索ワード: sollemnitatis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

sollemnitatis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

bucinate in neomenia tuba in insigni die sollemnitatis nostra

ベトナム語

hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, chúa giận lời cầu nguyện của dân chúa cho đến chừng nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et gloriati sunt qui oderunt te in medio sollemnitatis tuae posuerunt signa sua sign

ベトナム語

vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non immolabis super fermento sanguinem hostiae meae neque residebit mane de victima sollemnitatis phas

ベトナム語

ngươi chớ dâng huyết của con sinh tế ta cùng bánh pha men; thịt của con sinh về lễ vượt-qua chớ nên giữ đến sáng mai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

canticum erit vobis sicut nox sanctificatae sollemnitatis et laetitia cordis sicut qui pergit cum tibia ut intret in montem domini ad fortem israhe

ベトナム語

bấy giờ các ngươi sẽ xướng ca như trong đêm giữ lễ thánh. các ngươi sẽ có sự vui trong lòng, như kẻ thổi sáo mà lên núi Ðức giê-hô-va, đến cùng vầng Ðá của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et locutus est ezechias ad cor omnium levitarum qui habebant intellegentiam bonam super domino et comederunt septem diebus sollemnitatis immolantes victimas pacificorum et laudantes dominum deum patrum suoru

ベトナム語

Ê-xê-chia nói an ủi lòng những người lê-vi thông sáng hiểu biết cuộc thờ phượng Ðức giê-hô-va. chúng ăn lễ trong bảy ngày, dâng những của lễ thù ân, và cảm tạ giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

constituitque diem sollemnem in mense octavo quintadecima die mensis in similitudinem sollemnitatis quae celebratur in iuda et ascendens altare similiter fecit in bethel ut immolaret vitulis quos fabricatus erat constituitque in bethel sacerdotes excelsorum quae fecera

ベトナム語

người lại định lập trong tuần tháng tám ngày rằm, một lễ giống như lễ người ta thường dự trong xứ giu-đa, và người dâng các của lễ trên bàn thờ. người cũng làm như vậy tại bê-tên, tế lễ cho hai bò con mà người đã làm nên; lại để tại bê-tên những thầy tế lễ của các nơi cao mà người đã cất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,373,465 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK