プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sed multo magis quae videntur membra corporis infirmiora esse necessariora sun
trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ideo timebunt eum viri et non audebunt contemplari omnes qui sibi videntur esse sapiente
bởi cớ ấy nên loài người kính sợ ngài; ngài không đoái đến kẻ nào tưởng mình có lòng khôn ngoan.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
non contemplantibus nobis quae videntur sed quae non videntur quae enim videntur temporalia sunt quae autem non videntur aeterna sun
bởi chúng ta chẳng chăm sự thấy được; vì những sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự không thấy được là đời đời không cùng vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
iesus autem vocans eos ait illis scitis quia hii qui videntur principari gentibus dominantur eis et principes eorum potestatem habent ipsoru
nhưng Ðức chúa jêsus gọi họ mà phán rằng: các ngươi biết những người được tôn làm đầu cai trị các dân ngoại, thì bắt dân phải phục mình, còn các quan lớn thì lấy quyền thế trị dân.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: