検索ワード: videntur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

videntur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

sed multo magis quae videntur membra corporis infirmiora esse necessariora sun

ベトナム語

trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ideo timebunt eum viri et non audebunt contemplari omnes qui sibi videntur esse sapiente

ベトナム語

bởi cớ ấy nên loài người kính sợ ngài; ngài không đoái đến kẻ nào tưởng mình có lòng khôn ngoan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non contemplantibus nobis quae videntur sed quae non videntur quae enim videntur temporalia sunt quae autem non videntur aeterna sun

ベトナム語

bởi chúng ta chẳng chăm sự thấy được; vì những sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự không thấy được là đời đời không cùng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

iesus autem vocans eos ait illis scitis quia hii qui videntur principari gentibus dominantur eis et principes eorum potestatem habent ipsoru

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus gọi họ mà phán rằng: các ngươi biết những người được tôn làm đầu cai trị các dân ngoại, thì bắt dân phải phục mình, còn các quan lớn thì lấy quyền thế trị dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,894,138 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK