検索ワード: viginti (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

viginti

ベトナム語

20

最終更新: 2014-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

filii asem trecenti viginti oct

ベトナム語

về con cháu ha-sum, ba trăm hai mươi tám người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

filii bebai sescenti viginti oct

ベトナム語

về con cháu bê-bai, sáu trăm hai mươi tám người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

cum esset annorum centum viginti triu

ベトナム語

khi a-rôn qua đời trên núi hô-rơ, người đã được một trăm hai mươi ba tuổi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

cantores filii asaph centum viginti oct

ベトナム語

những người ca hát: họ a-sáp, một trăm hai mươi tám.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et occisi sunt viginti quattuor milia homine

ベトナム語

vả, có hai mươi bốn ngàn người chết về tai vạ nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

vixit autem sarra centum viginti septem anni

ベトナム語

sa-ra hưởng thọ được một trăm hai mươi bảy tuổi. Ấy là bao nhiêu năm của đời sa-ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

capras ducentas hircos viginti oves ducentas arietes vigint

ベトナム語

là hai trăm dê cái và hai chục dê đực; hai trăm chiên cái và hai chục chiên đực;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

de dan etiam praeparata ad proelium viginti octo milia sescentoru

ベトナム語

về Ðan, có hai vạn tám ngàn sau trăm người có tài dàn trận.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

huic successit iair galaadites qui iudicavit israhel per viginti et duos anno

ベトナム語

sau người ấy có giai-rơ, người ga-la-át, dấy lên, làm quan xét y-sơ-ra-ên trong hai mươi hai năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

de filiis bebai zaccharias filius bebai et cum eo viginti octo vir

ベトナム語

về con cháu bê-bai có xa-cha-ri, con trai của bê-bai, và với người được hai mươi tám nam đinh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

ad plagam quoque tabernaculi quae respicit ad aquilonem fecit viginti tabula

ベトナム語

họ cũng làm hai chục tấm ván ở phía bắc đền tạm,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

a viginti annis et supra sicut dominus imperarat quorum iste est numeru

ベトナム語

hãy tu bộ dân sự từ hai mươi tuổi sắp lên, như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se và dân y-sơ-ra-ên, mà đã ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

a quinto autem anno usque ad vicesimum masculus dabit viginti siclos femina dece

ベトナム語

nếu là một đứa con trẻ từ năm đến hai mươi tuổi, thì hãy định giá hai chục siếc-lơ cho một đứa trai, và mười siếc-lơ cho một đứa gái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et columnas viginti cum basibus totidem aeneis quae capita cum celaturis suis habebunt argente

ベトナム語

cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

duodecimus mense duodecimo holdai netophathites de stirpe gothonihel et in turma eius viginti quattuor mili

ベトナム語

ban trưởng thứ mười hai về tháng chạp, là hiên-đai, về dòng oát-ni-ên, ở nê-tô-pha; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

cuius redemptio erit post unum mensem siclis argenti quinque pondere sanctuarii siclus viginti obolos habe

ベトナム語

về sự chuộc lại, ngươi phải chuộc lại những con từ một tháng trở đi, theo giá định của ngươi, là năm siếc-lơ bạc, theo siếc-lơ của nơi thánh là hai mươi ghê-ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

camelos fetas cum pullis suis triginta vaccas quadraginta et tauros viginti asinas viginti et pullos earum dece

ベトナム語

ba chục lạc đà cái có con đương bú, bốn chục bò cái và mười bò đực; hai chục con lừa cái và mười lừa con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et fenestras eius et vestibula in circuitu sicut fenestras ceteras quinquaginta cubitorum longitudine et latitudine viginti quinque cubitoru

ベトナム語

hiên cửa ấy có những cửa sổ giống như những cửa sổ trước bao bọc lấy, các nhà ngoài cũng vậy; bề dài của hiên cửa nầy là năm mươi cu-đê, và bề ngang hai mươi lăm cu-đê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

contra viginti cubitos atrii interioris et contra pavimentum stratum lapide atrii exterioris ubi erat porticus iuncta porticui triplic

ベトナム語

các phòng đối nhau, trên một bề dài hai mươi cu-đê, nơi hành lang trong, đối với nền lót đã của hành lang ngoài, tại đó có những nhà cầu ba tầng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,043,755 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK