検索ワード: vivificet (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

vivificet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

dominus conservet eum et vivificet eum et beatum faciat eum in terra et non tradat eum in animam inimicorum eiu

ベトナム語

ngài để nơi miệng tôi một bài hát mới, tức là sự ngợi khen Ðức chúa trời chúng tôi. lắm người sẽ thấy điều đó, bắt sợ, và nhờ cậy nơi Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quia haec dicit excelsus et sublimis habitans aeternitatem et sanctum nomen eius in excelso et in sancto habitans et cum contrito et humili spiritu ut vivificet spiritum humilium et vivificet cor contritoru

ベトナム語

Ðấng cao cả, ở nơi đời đời vô cùng, danh ngài là thánh, có phán như vầy: ta ngự trong nơi cao và thánh, với người có lòng ăn năn đau đớn và khiêm nhường, đặng làm tươi tỉnh thần linh của những kẻ khiêm nhường, và làm tươi tỉnh lòng người ăn năn đau đớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,052,824 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK