検索ワード: vocatione (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

vocatione

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

unusquisque in qua vocatione vocatus est in ea permanea

ベトナム語

ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

obsecro itaque vos ego vinctus in domino ut digne ambuletis vocatione qua vocati esti

ベトナム語

vậy, tôi là kẻ tù trong chúa, khuyên anh em phải ăn ở một cách xứng đáng với chức phận mà chúa đã gọi anh em,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in quo etiam oramus semper pro vobis ut dignetur vos vocatione sua deus et impleat omnem voluntatem bonitatis et opus fidei in virtut

ベトナム語

cho nên, chúng tôi vì anh em cầu nguyện không thôi, hầu cho Ðức chúa trời chúng ta khiến anh em xứng đáng với sự gọi của ngài, và cho ngài lấy quyền phép làm trọn trong anh em mọi ý định thương xót của lòng nhơn ngài và công việc của đức tin;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui nos liberavit et vocavit vocatione sancta non secundum opera nostra sed secundum propositum suum et gratiam quae data est nobis in christo iesu ante tempora saeculari

ベトナム語

Ấy chính chúa đã cứu chúng ta, đã gọi chúng ta bởi sự kêu gọi thánh, chẳng phải theo việc làm chúng ta, bèn theo ý riêng ngài chỉ định, theo ân điển đã ban cho chúng ta trong Ðức chúa jêsus christ từ trước muôn đời vô cùng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,001,102 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK