プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
išvaizda
diện mạo
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
išvaizda:
& trang trí:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
& išvaizda
& ngoại hình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
puslapio išvaizda
xem trang
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tokia išvaizda.
có lẽ như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
& langų išvaizda
trang trí cửa & sổ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
išvaizda ir jausenaname
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
išvaizda nėra tavo problema.
vẻ ngoài không phải là vấn đề của anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
turėčiau pasirūpinti savo išvaizda.
tôi phải lo cho cái vẻ bề ngoài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
manote, kad išvaizda svarbiausia?
Ông nghĩ vấn đề ở đây thuộc về vẻ bề ngoài sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos išvaizda neturi sau lygių
♪ rất khác biệt với chúng tôi ♪
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amžius, išvaizda, charakterio bruožai.
tuổi tác, ngoại hình, tính tình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nors išvaizda dažnai išduoda žmogų.
cho y phục thường xuyên được đưa ra cho ngươi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jūsų karine išvaizda naudinga kaip ir prieš tai.
Đội quân của cậu được việc đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dėl silpnumo ir pažeidžiamumo. išvaizda ne tiek svarbu.
Ông ta có một mũi dị ứng và tớ--
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
paprasta langų tvarkyklė, išvaizda labai primenanti nextstepname
trình quản lý cửa sổ đơn giản rất giống với nextstepname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sere, džiaugiuosi, kad skiriatės nuo savo tėvo ir išvaizda ir būdu.
thưa điện hạ, người cũng biết là thần rất lấy làm mừng vì người khác với nhà vua... cả về hình dáng lẫn tính tình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
langų tvarkyklė su nextstep išvaizda ir jausena, paremta fvwmname
trình quản lý cửa sổ với giao diện kiểu nextstep, dựa trên fvwmname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
jo išvaizda buvo tarsi žaibo, o drabužiai balti kaip sniegas.
hình dong của thiên sứ giống như chớp nháng, và áo trắng như tuyết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nesuprantu, kas tau darosi pastaruoju metu. staiga susirūpinai savo išvaizda.
anh không hiểu gần đây em bị làm sao, lúc nào cũng lo lắng về ngoại hình của mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: