プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ji dar nesibaigė.
...chưa phát huy hết khả năng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dar niekas nesibaigė.
ch#250;ng ta ch#432;a tho#225;t #273;#226;u c#432;ng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bent jau kol nesibaigė interviu.
Đợi xong phỏng vấn đã chứ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kol istorija nesibaigė jūsų mirtimi?
trước khi cậu chuyện kết thúc bằng cái chết của cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Čia tas pats karas, jis dar nesibaigė.
cũng là trận chiến ngày xưa thôi, nó vẫn chưa kết thúc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tai dar nesibaigė, aš turiu draugų!
vẫn chưa hết, tao vẫn còn bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
be to, jūsų darbas dar nesibaigė, pone okonolai.
cẩn thận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
milžiniška. kol nesibaigė radijo transliacija, apie ją tik ir kalbėjo.
họ đã thông báo trước khi sóng vô tuyến ngừng hẳn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ar dar spėčiau šį daiktą išbandyti? tylos. Žaidimas dar nesibaigė.
zoltar, vào trong đây xem nào sắp coi rồi nè!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nes laikas dar nesibaigė, o pabusti iš sapno neįmanoma, nebent mirtum.
vì thời gian vẫn còn cô không thể tỉnh trong giấc mơ được trừ khi cô chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
statinaitėje miltai nesibaigė ir aliejaus puodelyje nesumažėjo, kaip viešpats pasakė per eliją.
bột chẳng hết trong vò, dầu không thiếu trong bình, y như lời Ðức giê-hô-va đã cậy miệng Ê-li mà phán ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ar jūs visi trys nepavargstate nuo tų nesibaigiančių žaidimų?
3 người không chán trò này sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: