プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Žiūrint evangelijos, jie yra dievo priešai jūsų naudai; bet pagal išrinkimą jie numylėtiniai dėl savųjų tėvų.
nếu luận về tin lành thì họ là nghịch thù bởi cớ anh em, còn luận về sự lựa chọn, thì họ được yêu thương bởi cớ các tổ phụ;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
todėl, kaip dievo išrinktieji, šventieji ir numylėtiniai, apsivilkite nuoširdžiu gailestingumu, gerumu, nuolankumu, romumu ir ištverme.
vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ir tada jis... likimo numylėtinis.
rốt cuộc hắn chỉ là loại trung bình thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: