プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- pasišventimą priešintis!
-nhiệm vụ ta là tử thủ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
istorijas, kurios garbina... pasišventimą ir narsą.
kể những câu chuyện hay, kêu gọi chiến tích, hy sinh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos pasišventimas pasiteisino. markas tapo pirmūnu.
và thành quả là cậu bé giờ là học sinh ưu tú.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: