検索ワード: Мир (ロシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

Мир

ベトナム語

hòa bình

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 22
品質:

ロシア語

мир

ベトナム語

hòa bình

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Мир льдаdescription

ベトナム語

description

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

и обув ноги в готовность благовествовать мир;

ベトナム語

dùng sự sẵn sàng của tin lành bình an mà làm giày dép.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

милость вам и мир и любовь да умножатся.

ベトナム語

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Никак. Ибо иначе как Богу судить мир?

ベトナム語

chẳng hề như vậy! nếu vậy thì Ðức chúa trời đoán xét thế gian thể nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Не дивитесь, братия мои, если мир ненавидит вас.

ベトナム語

hỡi anh em, nếu thế gian ghen ghét anh em, thì chớ lấy làm lạ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

потому тогдашний мир погиб, быв потоплен водою.

ベトナム語

thế gian bấy giờ cũng bị hủy phá như vậy, là bị chìm đắm bởi nước lụt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

да обратит Господь лице Свое на тебя и даст тебе мир!

ベトナム語

cầu xin Ðức giê-hô-va đoái xem ngươi và ban bình an cho ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

И, придя, благовествовал мир вам, дальним и близким,

ベトナム語

ngài lại đã đến rao truyền sự hòa bình cho anh em là kẻ ở xa, và sự hòa bình cho kẻ ở gần.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Если мир вас ненавидит, знайте, что Меня прежде вас возненавидел.

ベトナム語

ví bằng người đời ghét các ngươi, thì hãy biết rằng họ đã ghét ta trước các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Был Свет истинный, Который просвещает всякого человека, приходящего в мир.

ベトナム語

sự sáng nầy là sự sáng thật, khi đến thế gian soi sáng mọi người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Помышления плотские суть смерть, а помышления духовные – жизнь и мир,

ベトナム語

vả, chăm về xác thịt sanh ra sự chết, còn chăm về thánh linh sanh ra sự sống và bình an;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Приветствуйте друг друга лобзанием любви. Мир вам всем во Христе Иисусе. Аминь.

ベトナム語

anh em hãy lấy cái hôn yêu thương mà chào nhau. nguyền xin sự bình an ở cùng hết thảy anh em trong Ðấng christ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

и скажите так: „мир тебе, мир дому твоему, мир всему твоему;

ベトナム語

và nói rằng: nguyện ông được bình yên, nguyện nhà ông cũng được bình yên; phàm vật gì thuộc về ông đều được bình yên!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

Плод же духа: любовь, радость, мир, долготерпение, благость, милосердие, вера,

ベトナム語

nhưng trái của thánh linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhơn từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ロシア語

врачуют раны народа Моего легкомысленно, говоря: „мир! мир!", а мира нет.

ベトナム語

họ rịt vết thương cho dân ta cách sơ sài mà rằng: bình an! bình an! mà không bình an chi hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ロシア語

Деревня Мира

ベトナム語

làng hòa bình

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,770,592,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK